logo
 0
logo
 
  Trang chủ Thương hiệu bếp điện từ Hafele Phụ kiện Hafele

Pittong Đẩy Cánh Tủ 100N Hafele 373.82.908

 
  Mã SP: Hafele 373.82.908
  Thương hiệu: Hafele
  Bảo hành: 1 Năm
  Tình trạng: Còn hàng
Tình trạng:
Hàng có sẵn
Thông tin vắn tắt
  •  - Lực lò xo : 100N, góc mở 75º, 90º, 110º, nâng đỡ bằng khí nén
  •  - Đơn vị tính:Bộ
  •  - Bảo Hành:1 Năm
Đang xử lý...
5 hệ thống showroom
Sản phẩm cùng mức giá
Bas Đỡ Kệ Loại Lắp Nhấn Hafele 283.63.715
Bas Đỡ Kệ Loại Lắp Nhấn Hafele 283.63.715
Tắc kê thân ốc liên kết Hafele 039.33.266
Tắc kê thân ốc liên kết Hafele 039.33.266
1.000 ₫
Vít Phụ Kiện Cửa Trượt Đi Hafele 017.31.988
Vít Phụ Kiện Cửa Trượt Đi Hafele 017.31.988
Bas Đỡ Kệ Loại Lắp Nhấn Hafele 283.63.117
Bas Đỡ Kệ Loại Lắp Nhấn Hafele 283.63.117
1.000 ₫
Chốt Nối Nhỏ Ren M6 Hafele 262.28.642
Chốt Nối Nhỏ Ren M6 Hafele 262.28.642
1.000 ₫
Vít Confirmat 50mm Hafele 264.43.190
Vít Confirmat 50mm Hafele 264.43.190
1.000 ₫
Nắp che tay bản lề Hafele 334.90.022
Nắp che tay bản lề Hafele 334.90.022
2.000 ₫
Vít Confirmat 38mm Hafele 264.43.091
Vít Confirmat 38mm Hafele 264.43.091
Chốt Nối Rafix M20 Hafele 263.20.131
Chốt Nối Rafix M20 Hafele 263.20.131
2.310 ₫
Thân Ốc Liên Kết Ván Dày Hafele 262.27.941
Thân Ốc Liên Kết Ván Dày Hafele 262.27.941
2.310 ₫
Đế bản lề 2 lỗ Hafele 311.01.076
Đế bản lề 2 lỗ Hafele 311.01.076
Nắp Che Chén Bản Lề Metallamat Neo Hafele 334.90.023
Nắp Che Chén Bản Lề Metallamat Neo Hafele 334.90.023
Bas Đỡ Kệ Hafele 282.24.720
Bas Đỡ Kệ Hafele 282.24.720
3.000 ₫
Chốt Nối S20 Rafix 20 Hafele 263.20.847
Chốt Nối S20 Rafix 20 Hafele 263.20.847
Bas Kẹp Chân Tủ Hafele 637.47.321
Bas Kẹp Chân Tủ Hafele 637.47.321
4.000 ₫
Bas Hít Cho Nêm Nhấn Loại Nam Châm Hafele 356.01.549
Bas Hít Cho Nêm Nhấn Loại Nam Châm Hafele 356.01.549
4.000 ₫
Bas liên kết Hafele 262.72.95
Bas liên kết Hafele 262.72.95
5.000 ₫
Phụ Kiện Bas Liên Kết RV/U-T3 Hafele 262.72.953
Phụ Kiện Bas Liên Kết RV/U-T3 Hafele 262.72.953
5.000 ₫
Đế Bản Lề Metalla SM Inox Hafele 315.98.570
Đế Bản Lề Metalla SM Inox Hafele 315.98.570
5.170 ₫
Kẹp Ván Cho Chân Đế Gỗ Hafele 637.47.322
Kẹp Ván Cho Chân Đế Gỗ Hafele 637.47.322
6.000 ₫
Sản phẩm cùng loại
Thân Khoá Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.330
Thân Khoá Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.330
Tay nắm tủ bếp Hafele 106.69.267
Tay nắm tủ bếp Hafele 106.69.267
Ray Bánh Xe Mở 3/4 Dài 350mm Hafele 431.16.702
Ray Bánh Xe Mở 3/4 Dài 350mm Hafele 431.16.702
39.000 ₫
Bản Lề Lọt Lòng Giảm Chấn Hafele 315.11.752
Bản Lề Lọt Lòng Giảm Chấn Hafele 315.11.752
47.000 ₫
Thông số kỹ thuật
Tính Năng :

- Chất liệu : thép
- Lớp phủ hoàn thiện : mạ Niken
- Lực lò xo : 100N
- Góc mở : 75º, 90º, 110º
- Nâng đỡ bằng khí nén
- Gắn kẹp trên bas bắt vít đã có sẵn, không cần dụng cụ
- Phù hợp với cánh làm bằng gỗ và có khung nhôm ( được lựa chọn bas )
- Trọn bộ gồm : 1 pittong đẩy cánh tủ, 1 bas gắn tủ, bas gắn cánh gỗ, 1 bas gắn tường cho cánh khung nhôm, phụ kiện cố định và hướng dẫn lắp đặt 
- Bảng kích thước mẫu :
 
Trọng lượng cánh tối đa (kg) với góc mở 75º
Lực lò xo Chiều cao cánh (mm)
300400500600
100N3.42.62.01.8
 
Trọng lượng cánh tối đa (kg) với góc mở 90º
Lực lò xo Chiều cao cánh (mm)
300400500600
100N3.02.21.81.5
 
Trọng lượng cánh tối đa (kg) với góc mở 110º
Lực lò xo Chiều cao cánh (mm)
300400500600
100N2.61.91.61.3

Pittong Đẩy Cánh Tủ 100N Hafele 373.82.908

Pittong Đẩy Cánh Tủ 100N Hafele 373.82.908

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Pittong Đẩy Cánh Tủ 100N Hafele 373.82.908
 
 
 
 
 
Thông số kỹ thuật
Tính Năng :

- Chất liệu : thép
- Lớp phủ hoàn thiện : mạ Niken
- Lực lò xo : 100N
- Góc mở : 75º, 90º, 110º
- Nâng đỡ bằng khí nén
- Gắn kẹp trên bas bắt vít đã có sẵn, không cần dụng cụ
- Phù hợp với cánh làm bằng gỗ và có khung nhôm ( được lựa chọn bas )
- Trọn bộ gồm : 1 pittong đẩy cánh tủ, 1 bas gắn tủ, bas gắn cánh gỗ, 1 bas gắn tường cho cánh khung nhôm, phụ kiện cố định và hướng dẫn lắp đặt 
- Bảng kích thước mẫu :
 
Trọng lượng cánh tối đa (kg) với góc mở 75º
Lực lò xo Chiều cao cánh (mm)
300400500600
100N3.42.62.01.8
 
Trọng lượng cánh tối đa (kg) với góc mở 90º
Lực lò xo Chiều cao cánh (mm)
300400500600
100N3.02.21.81.5
 
Trọng lượng cánh tối đa (kg) với góc mở 110º
Lực lò xo Chiều cao cánh (mm)
300400500600
100N2.61.91.61.3

 Trang chủ
 Danh mục
 Cửa hàng
 Gọi ngay
 Khuyến mãi