Bảng thông số lựa chọn loại hộp lực cho chức năng nhấn mở, mở 90°
Chiều cao tủ (mm) | Khối lượng cánh tủ (kg) |
Model C/ Loại C | |
350 | 2.6 – 3.9 |
400 | 2.1 – 3.2 |
450 | 2.0 – 2.8 |
500 | 1.7 – 2.7 |
550 | 1.6 – 2.2 |
600 | 1.6 – 2.1 |
Θ Trọng lượng cửa tăng gấp đôi khi dùng 2 tay nâng Free Flap H 1.5 Θ Dùng 2 cái Free Flap H 1.5 cho cánh tủ rộng hơn 600mm. Θ Dùng với bản lề nhấn mở Doumatic 329.17.900 & 329.67.040 và giữ cửa nam châm 356.06.460 hoặc 356.06.461 và 356.06.470 hoặc 356.06.471 |
Tay Nâng Free Flap Trắng Hafele 372.39.821
Bảng thông số lựa chọn loại hộp lực cho chức năng nhấn mở, mở 90°
Chiều cao tủ (mm) | Khối lượng cánh tủ (kg) |
Model C/ Loại C | |
350 | 2.6 – 3.9 |
400 | 2.1 – 3.2 |
450 | 2.0 – 2.8 |
500 | 1.7 – 2.7 |
550 | 1.6 – 2.2 |
600 | 1.6 – 2.1 |
Θ Trọng lượng cửa tăng gấp đôi khi dùng 2 tay nâng Free Flap H 1.5 Θ Dùng 2 cái Free Flap H 1.5 cho cánh tủ rộng hơn 600mm. Θ Dùng với bản lề nhấn mở Doumatic 329.17.900 & 329.67.040 và giữ cửa nam châm 356.06.460 hoặc 356.06.461 và 356.06.470 hoặc 356.06.471 |