logo
 0
logo
 
  Trang chủ   Thương hiệu bếp điện từ  Hafele  Phụ kiện Hafele

Tay Nâng Free Fold Short E4fs Nắp Xám Hafele 493.05.733

 
  • Tay Nâng Free Fold Short E4fs Nắp Xám Hafele 493.05.733 Tay Nâng Free Fold Short E4fs Nắp Xám Hafele 493.05.733
  • Tay Nâng Free Fold Short E4fs Nắp Xám Hafele 493.05.733 Tay Nâng Free Fold Short E4fs Nắp Xám Hafele 493.05.733
  Mã SP: Hafele 493.05.733
  Thương hiệu:
  Bảo hành: 1 Năm
  Tình trạng: Còn hàng
Tình trạng:
Hàng có sẵn
Thông tin vắn tắt
  •  - Chiều cao tủ : 580 - 650 mm
  •  - Lưu ý trọng lượng cánh trước : 6,8 - 12,5Kg
  •  - Nắp Xám
Đang xử lý...
0 hệ thống showroom
Sản phẩm cùng mức giá
Tay nắm tủ bếp Hafele 106.69.605
Bas Kẹp Chân Tủ Hafele 637.47.321
4.000 ₫
Khoá Tủ Cốp Hafele 235.19.211
40.000 ₫
Nắp che đèn led Hafele 833.72.803
Bản lề lá 2 vòng bi Hafele 921.17.142 Inox 304
98.000 ₫
Rây dẫn hướng dạng chữ U Hafele 940.42.301
Thanh Treo Phụ Kiện Hafele 522.54.204
Bánh xe cửa Hafele 941.02.011
Kẹp Kính Dưới Hafele 981.50.010 Inox Mờ
Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.556
Bas Kẹp Trên Hafele 932.84.901
Kẹp Kính Chữ L HAFELE 981.50.040 Inox Mờ
Kệ Góc Tường Hafele 495.34.112
Bản Lề Trục Xoay HAFELE 981.00.092
Thân khóa Hafele 917.81.781
Kệ Treo Cuộn Giấy Hafele 521.01.510
Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Hafele 931.84.829
Vòi sen tay Croma Select E Hafele 589.54.120
Thiết bị đóng cửa tự động Hafele 931.84.819
Két Sắt Âm Tủ Hafele 836.28.550
Sản phẩm cùng loại
Tay Nắm Tủ Niken Mờ Hafele 110.34.657
Tay Nắm Tủ 173mm H2195 Hafele 106.70.251
Tay nắm tủ mạ chrome bóng có đế Hafele 110.35.276
Vỏ Khóa Vuông Chốt Chết 22mm Hafele 232.26.621
50.000 ₫
Thông số kỹ thuật

Tính Năng :
 

- Bộ Tay Nâng 2 Cánh Với Nắp Đậy Màu Trắng ( Bao Gồm Cánh Tay Nâng )
- Dành Cho Chiều Cao Tủ : 580 - 650 Mm
- Trọng Lượng Cánh Trước : 6,8 - 12,5kg
- Chất Liệu : 
 + Phụ Kiện Lắp Đặt : Nhựa , Thép
 + Nắp Chụp : Nhựa 
- Màu/ Lớp Phủ Hoàn Thiện : 
 + Phụ Kiện Lắp Đặt : Mạ Nike 
 + Nắp Chụp : Màu Xám
- Trọn Bộ Gồm :
 + 1 Bộ Phụ Kiện Lắp Đặt Tay Nâng ( Có Kèm Bas, Hướng Dẫn Sử Dụng Và Mẫu Khoan Trên Giấy )
 + 1 Cặp Nắp Chụp
 + 2 Bản Lề Âm Với Đế Gắn
 + 2 Bản Lề Kết Nối 
- Đóng Gói : 1 Bộ 

 

Chiều Cao Tủ (Mm )

Trọng Lượng Cánh Trước (Kg )

Loại

Nắp Đậy Màu Trắng

Nắp Đậy Màu Xám

Giá ( Đ )

520 - 590

7,8 - 15,2kg

D4fs

493.05.891

493.05.731

2.080.000

580 - 650

4 - 8,5kg

E3fs

493.05.892

493.05.732

2.170.000

580 - 650

6,8 - 12,5kg

E4fs

493.05.893

493.05.733

2.270.00

650 - 730

3,7 - 7,4kg

F4fs

493.05.894

493.05.734

2.240.000

650 - 730

7 - 11,8kg

F5fs

493.05.895

493.05.735

2.350.000

710 - 790 

6,1 - 10,8kg

G4fs

493.05.896

493.05.736

2.290.000

710 - 790

8,5 - 14,4kg

G5fs

493.05.897

493.05.737

2.380.000

770 - 840

7,5 - 14,1kg

H5fs

493.05.898

493.05.738

2.460.000

770 -840 

10,5 - 20,9kg

H6fs

493.05.899

493.05.739

2.550.000

840 - 910

6,9 - 12,2kg

I5fs

493.05.900

493.05.740

2.700.000

Tay Nâng Free Fold Short E4fs Nắp Xám Hafele 493.05.733

Tay Nâng Free Fold Short E4fs Nắp Xám Hafele 493.05.733

Đang xử lý...
Đánh giá sản phẩm: Tay Nâng Free Fold Short E4fs Nắp Xám Hafele 493.05.733
 
 
 
 
 
Thông số kỹ thuật

Tính Năng :
 

- Bộ Tay Nâng 2 Cánh Với Nắp Đậy Màu Trắng ( Bao Gồm Cánh Tay Nâng )
- Dành Cho Chiều Cao Tủ : 580 - 650 Mm
- Trọng Lượng Cánh Trước : 6,8 - 12,5kg
- Chất Liệu : 
 + Phụ Kiện Lắp Đặt : Nhựa , Thép
 + Nắp Chụp : Nhựa 
- Màu/ Lớp Phủ Hoàn Thiện : 
 + Phụ Kiện Lắp Đặt : Mạ Nike 
 + Nắp Chụp : Màu Xám
- Trọn Bộ Gồm :
 + 1 Bộ Phụ Kiện Lắp Đặt Tay Nâng ( Có Kèm Bas, Hướng Dẫn Sử Dụng Và Mẫu Khoan Trên Giấy )
 + 1 Cặp Nắp Chụp
 + 2 Bản Lề Âm Với Đế Gắn
 + 2 Bản Lề Kết Nối 
- Đóng Gói : 1 Bộ 

 

Chiều Cao Tủ (Mm )

Trọng Lượng Cánh Trước (Kg )

Loại

Nắp Đậy Màu Trắng

Nắp Đậy Màu Xám

Giá ( Đ )

520 - 590

7,8 - 15,2kg

D4fs

493.05.891

493.05.731

2.080.000

580 - 650

4 - 8,5kg

E3fs

493.05.892

493.05.732

2.170.000

580 - 650

6,8 - 12,5kg

E4fs

493.05.893

493.05.733

2.270.00

650 - 730

3,7 - 7,4kg

F4fs

493.05.894

493.05.734

2.240.000

650 - 730

7 - 11,8kg

F5fs

493.05.895

493.05.735

2.350.000

710 - 790 

6,1 - 10,8kg

G4fs

493.05.896

493.05.736

2.290.000

710 - 790

8,5 - 14,4kg

G5fs

493.05.897

493.05.737

2.380.000

770 - 840

7,5 - 14,1kg

H5fs

493.05.898

493.05.738

2.460.000

770 -840 

10,5 - 20,9kg

H6fs

493.05.899

493.05.739

2.550.000

840 - 910

6,9 - 12,2kg

I5fs

493.05.900

493.05.740

2.700.000

 Trang chủ
 Danh mục
 Cửa hàng
 Gọi ngay
 Khuyến mãi